Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
brandy-blossomed nose
|
thành ngữ brandy
mũi sùi đỏ (vì uống nhiều rượu)